Có 2 kết quả:

录音机 lù yīn jī ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄐㄧ錄音機 lù yīn jī ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (tape) recording machine
(2) tape recorder
(3) CL:臺|台[tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) (tape) recording machine
(2) tape recorder
(3) CL:臺|台[tai2]